--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mỏi mệt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mỏi mệt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mỏi mệt
+
Tired, weary
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mỏi mệt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mỏi mệt"
:
mài miệt
mí mắt
mỏi mắt
mỏi mệt
mỗi một
muối mặt
Lượt xem: 595
Từ vừa tra
+
mỏi mệt
:
Tired, weary
+
phúng
:
(từ cũ) Bring offerings to a deceased person
+
chuồi
:
To glidecon cá chuồi xuống aothe fish glided into the pond
+
chúi
:
To bend one's head forwardđi hơi chúi về phía trướcto walk with one's head a little bent forwardthuyền chúi mũithe boat bent its prow forward, the boat dipped its prow
+
vamoos
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chuồn; chuồn khỏi